--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ right wing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đa tạ
:
Show deep gratitude, express heartfelt thanks, be very graceful
+
cấm chỉ
:
To strictly banđòi cấm chỉ việc dùng các vũ khí giết người hàng loạtto demand that the use of every mass-killing weapon should be strictly banned
+
disheartened
:
bị làm cho chán nản, thoái chí, nản lòng
+
quên bẵng
:
Forget entirely
+
phận sự
:
duty, obligation